DANH MỤC
MỨC THU DỊCH VỤ KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH
ĐỐI VỚI BỆNH NHÂN KHÔNG CÓ BẢO HIỂM Y TẾ
TẠI BỆNH VIỆN LAO VÀ BỆNH PHỔI TRÀ VINH
       
      - Căn cứ Thông tư 21/2023/TT-BYT ngày 17/11/2023 của Bộ Y tế 
      - Căn cứ Nghị quyết 02/2024/NQ-HĐND, ngày 26/02/2024 của Hội đồng nhân dân tỉnh Trà Vinh
       
STTMã tương đươngTên theo TT43,50,21Tên theo TT13Đơn vị tínhGiá TT21Ghi chú
PHẦN A - KHUNG GIÁ KHÁM BỆNH
1 Công khámLần37.500 
2 Hội chẩn những ca bệnh khóLần200.000 
PHẦN B - KHUNG GIÁ MỘT NGÀY GIƯỜNG BỆNH
1 Giường HSCC Hạng II - Khoa Khám bệnh - Cấp cứuNgày359.200 
2 Giường HSCC Hạng II - Khoa Hồi sức tích cực - Chống độcNgày359.200 
3 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Truyền NhiễmNgày212.600 
4 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội Hô hấpNgày212.600 
PHẦN C - KHUNG GIÁ CÁC DỊCH VỤ KỸ THUẬT, CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH, XÉT NGHIỆM
HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC
101.0056.0300Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút)Thủ thuật loại III (HSCC - CĐ)Lần337.000 
201.0065.0071Bóp bóng Ambu qua mặt nạBơm rửa khoang màng phổiLần227.000 
301.0066.1888Đặt ống nội khí quảnĐặt nội khí quảnLần579.000 
401.0077.1888Thay ống nội khí quảnĐặt nội khí quảnLần579.000 
501.0080.0206Thay canuyn mở khí quảnThay canuyn mở khí quảnLần253.000 
601.0085.0277Vận động trị liệu hô hấpVật lý trị liệu hô hấpLần31.100 
701.0086.0898Khí dung thuốc cấp cứu (một lần)Khí dungLần23.000Chưa bao gồm thuốc khí dung.
801.0087.0898Khí dung thuốc qua thở máy (một lần)Khí dungLần23.000Chưa bao gồm thuốc khí dung.
901.0093.0079Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheterChọc hút khí màng phổiLần150.000 
1001.0097.0111Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờHút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tụcLần188.000 
1101.0104.0109Gây dính màng phổi bằng povidone 1odine bơm qua ống dẫn lưu màng phổiGây dính màng phổi bằng thuốc hoặc hóa chất qua ống dẫn lưu màng phổiLần207.000Chưa bao gồm thuốc hoặc hóa chất gây dính màng phổi.
1201.0128.0209Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế]Thở máy (01 ngày điều trị)Lần583.000 
1301.0132.0209Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế]Thở máy (01 ngày điều trị)Lần583.000 
1401.0158.0074Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bảnCấp cứu ngừng tuần hoànLần498.000Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần.
1501.0160.0210Đặt ống thông dẫn lưu bàng quangThông đáiLần94.300 
1601.0165.0158Rửa bàng quang lấy máu cụcRửa bàng quangLần209.000Chưa bao gồm hóa chất.
1701.0202.0083Chọc dịch tuỷ sốngChọc dò tuỷ sốngLần114.000Chưa bao gồm kim chọc dò.
1801.0216.0103Đặt ống thông dạ dàyĐặt sonde dạ dàyLần94.300 
1901.0223.0211Đặt ống thông hậu mônThụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu mônLần85.900 
2001.0239.0001Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứuSiêu âmLần49.300 
2101.0240.0077Chọc dò ổ bụng cấp cứuChọc dò màng bụng hoặc màng phổiLần143.000 
2201.0244.0165Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âmSiêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xeLần620.000Chưa bao gồm ống thông.
2301.0247.0118Hạ thân nhiệt chỉ huyLọc máu liên tục  (01 lần)Lần2.248.000Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.
2401.0267.0203Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùngLần139.000 
2501.0267.0204Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùngLần184.000 
2601.0267.0205Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùngLần253.000 
2701.0319.0100Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm ba nòng dưới hướng dẫn của siêu âmĐặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòngLần1.137.000 
2801.0336.0158Rửa bàng quang ở bệnh nhân hồi sức cấp cứu và chống độcRửa bàng quangLần209.000Chưa bao gồm hóa chất.
2902.0002.0071Bơm rửa khoang màng phổiBơm rửa khoang màng phổiLần227.000 
3002.0008.0078Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âmChọc tháo dịch màng bụng hoặc màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âmLần183.000 
3102.0009.0077Chọc dò dịch màng phổiChọc dò màng bụng hoặc màng phổiLần143.000 
3202.0011.0079Chọc hút khí màng phổiChọc hút khí màng phổiLần150.000 
3302.0012.0095Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âmDẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âmLần697.000 
3402.0032.0898Khí dung thuốc giãn phế quảnKhí dungLần23.000Chưa bao gồm thuốc khí dung.
3502.0061.0164Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xeRút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xeLần184.000 
3602.0064.0175Sinh thiết màng phổi mùSinh thiết màng phổiLần442.000 
3702.0067.0206Thay canuyn mở khí quảnThay canuyn mở khí quảnLần253.000 
3802.0068.0277Vận động trị liệu hô hấpVật lý trị liệu hô hấpLần31.100 
3902.0120.0192Sốc điện điều trị rung nhĩTạo nhịp cấp cứu ngoài lồng ngựcLần1.008.000 
4002.0121.0320Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanhThủ thuật loại II (Nội khoa)Lần336.000 
4102.0129.0083Chọc dò dịch não tuỷChọc dò tuỷ sốngLần114.000Chưa bao gồm kim chọc dò.
4202.0150.0114Hút đờm hầu họngHút đờmLần12.200 
4302.0163.0203Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMNThay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùngLần139.000 
4402.0166.0283Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày)Xoa bóp toàn thânLần55.800 
4502.0188.0210Đặt sonde bàng quangThông đáiLần94.300 
4602.0242.0077Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệmChọc dò màng bụng hoặc màng phổiLần143.000 
4702.0243.0077Chọc tháo dịch ổ bụng điều trịChọc dò màng bụng hoặc màng phổiLần143.000 
4802.0243.0078Chọc tháo dịch ổ bụng điều trịChọc tháo dịch màng bụng hoặc màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âmLần183.000 
4902.0244.0103Đặt ống thông dạ dàyĐặt sonde dạ dàyLần94.300 
5002.0247.0211Đặt ống thông hậu mônThụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu mônLần85.900 
5102.0313.0159Rửa dạ dày cấp cứuRửa dạ dàyLần131.000 
5202.0322.0078Siêu âm can thiệp - Chọc dịch ổ bụng xét nghiệmChọc tháo dịch màng bụng hoặc màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âmLần183.000 
5302.0339.0211Thụt tháo phânThụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu mônLần85.900 
5403.0148.0083Chọc dịch tuỷ sốngChọc dò tuỷ sốngLần114.000Chưa bao gồm kim chọc dò.
5503.3825.0217Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cmKhâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cmLần248.000 
5603.3825.0219Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cmKhâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cmLần323.000 
5703.3826.0075Thay băng, cắt chỉ vết mổCắt chỉLần35.600Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.
5803.3826.0200Thay băng, cắt chỉ vết mổThay băng vết thương hoặc mổ chiều dài  ≤ 15cmLần60.000Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế.
5903.3826.0202Thay băng, cắt chỉ vết mổThay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cmLần115.000 
6003.3826.0203Thay băng, cắt chỉ vết mổThay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùngLần139.000 
6103.3826.0204Thay băng, cắt chỉ vết mổThay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùngLần184.000 
6203.3826.0205Thay băng, cắt chỉ vết mổThay băng vết thương hoặc mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùngLần253.000 
6303.3826.2047Thay băng, cắt chỉ vết mổThay băng vết mổ chiều dài trên 15cm đến 30 cmLần85.000Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế.
6403.3827.0216Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cmKhâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cmLần184.000 
6503.3827.0218Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cmKhâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cmLần268.000 
6615.0303.0200Thay băng vết mổThay băng vết thương hoặc mổ chiều dài  ≤ 15cmLần60.000Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế.
6715.0303.0202Thay băng vết mổThay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cmLần115.000 
6815.0303.0204Thay băng vết mổThay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùngLần184.000 
6915.0303.0205Thay băng vết mổThay băng vết thương hoặc mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùngLần253.000 
7015.0303.2047Thay băng vết mổThay băng vết mổ chiều dài trên 15cm đến 30 cmLần85.000Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế.
7102.0063.0001Siêu âm màng phổi cấp cứuSiêu âmLần49.300 
7218.0013.0001Siêu âm các khối u phổi ngoại viSiêu âmLần49.300 
7318.0015.0001Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang)Siêu âmLần49.300 
7401.0303.0001Siêu âm cấp cứu tại giường bệnhSiêu âmLần49.300 
7518.0016.0001Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến)Siêu âmLần49.300 
7618.0119.0028Chụp Xquang ngực thẳngChụp X-quang số hóa 1 phimLần68.300Áp dụng cho 01 vị trí
7718.0120.0028Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bênChụp X-quang số hóa 1 phimLần68.300Áp dụng cho 01 vị trí
7818.0123.0028Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡnChụp X-quang số hóa 1 phimLần68.300Áp dụng cho 01 vị trí
7918.0125.0028Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêngChụp X-quang số hóa 1 phimLần68.300Áp dụng cho 01 vị trí
8018.0127.0028Chụp Xquang tại giườngChụp X-quang số hóa 1 phimLần68.300Áp dụng cho 01 vị trí
8121.0014.1778Điện tim thườngĐiện tâm đồLần35.400 
8201.0002.1778Ghi điện tim cấp cứu tại giườngĐiện tâm đồLần35.400 
8302.0024.1791Đo chức năng hô hấpĐo chức năng hô hấpLần133.000 
8421.0018.0308Test giãn phế quản (broncho modilator test)Test hồi phục phế quảnLần179.000 
8501.0281.1510Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần)Đường máu mao mạchLần15.500 
8601.0284.1269Định nhóm máu tại giườngĐịnh nhóm máu hệ ABO bằng phương pháp ống nghiệm; trên phiến đá hoặc trên giấyLần40.200 
8701.0285.1349Xét nghiệm đông máu nhanh tại giườngThời gian máu đôngLần13.000 
8801.0286.1531Đo các chất khí trong máuKhí máuLần218.000 
8901.0287.1532Đo lactat trong máuLactatLần98.400 
9001.0302.1350Xác định nhanh 1NR/PT/ Quick % tại chỗ bằng máy cầm tayThời gian Prothombin (PT%, PTs, INR)Lần41.500 
9122.0001.1352Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ, Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự độngThời gian Prothrombin (PT,TQ) bằng máy bán tự động, tự độngLần65.300 
9222.0002.1352Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ, Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự độngThời gian Prothrombin (PT,TQ) bằng máy bán tự động, tự độngLần65.300 
9322.0005.1354Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự độngThời gian thromboplastin hoạt hoá từng phần (APTT)Lần41.500 
9422.0006.1354Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (Tên khác: TCK) bằng máy bán tự động.Thời gian thromboplastin hoạt hoá từng phần (APTT)Lần41.500 
9522.0008.1353Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự độngThời gian thrombin (TT)Lần41.500 
9622.0011.1254Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự độngĐịnh lượng yếu tố I (fibrinogen)Lần58.000 
9722.0019.1348Thời gian máu chảy phương pháp DukeThời gian máu chảy/(phương pháp Duke)Lần13.000 
9822.0020.1347Thời gian máu chảy phương pháp IvyThời gian máu chảy (phương pháp Ivy)Lần49.800 
9922.0021.1219Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu)Co cục máu đôngLần15.300 
10022.0119.1368Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công)Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công)Lần37.900 
10122.0120.1370Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở)Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng máy đếm tự độngLần41.500 
10222.0121.1369Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser)Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng máy đếm laserLần47.500 
10322.0123.1297Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công)Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công)Lần67.600 
10422.0125.1298Huyết đồ (bằng máy đếm laser)Huyết đồ (sử dụng máy đếm tự động)Lần71.200 
10522.0134.1296Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công)Hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công)Lần27.200 
10622.0138.1362Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công)Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu bằng phương pháp thủ côngLần37.900 
10722.0142.1304Máu lắng (bằng phương pháp thủ công)Máu lắng (bằng phương pháp thủ công)Lần23.700 
10822.0149.1594Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công)Tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn AdisLần43.700 
10922.0152.1609Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ côngXét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tuỷ, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…)Lần56.800 
11022.0153.1610Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tuỷ, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng máy phân tích huyết học tự độngXét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tuỷ, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) có đếm số lượng tế bàoLần92.900 
11122.0154.1735Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào họcXét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào họcLần170.000 
11222.0160.1345Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâmThể tích khối hồng cầu (Hematocrit)Lần17.800 
11322.0274.1326Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật ống nghiệm)Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật ống nghiệm)Lần76.900 
11422.0279.1269Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm)Định nhóm máu hệ ABO bằng phương pháp ống nghiệm; trên phiến đá hoặc trên giấyLần40.200 
11522.0280.1269Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá)Định nhóm máu hệ ABO bằng phương pháp ống nghiệm; trên phiến đá hoặc trên giấyLần40.200 
11622.0291.1280Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm)Định nhóm máu hệ Rh(D) bằng phương pháp ống nghiệm, phiến đáLần32.000 
11722.0292.1280Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá)Lần32.000 
11822.0502.1267Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máuĐịnh nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần: khối hồng cầu, khối bạch cầuLần23.700 
11922.0502.1268Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máuĐịnh nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền: chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tươngLần21.200 
12023.0003.1494Định lượng Acid Uric [Máu]Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…Lần21.800Mỗi chất
12123.0007.1494Định lượng Albumin [Máu]Lần21.800Mỗi chất
12223.0010.1494Đo hoạt độ Amylase [Máu]Lần21.800Mỗi chất
12323.0075.1494Định lượng Glucose [Máu]Lần21.800Mỗi chất
12423.0076.1494Định lượng Globulin [Máu]Lần21.800Mỗi chất
12523.0051.1494Định lượng Creatinin (máu)Lần21.800Mỗi chất
12623.0128.1494Định lượng Phospho (máu)Lần21.800Mỗi chất
12723.0133.1494Định lượng Protein toàn phần [Máu]Lần21.800Mỗi chất
12823.0213.1494Định lượng Amylase (dịch)Lần21.800Mỗi chất
12923.0219.1494Định lượng Protein (dịch chọc dò)Lần21.800Mỗi chất
13023.0166.1494Định lượng Urê máu [Máu]Lần21.800Mỗi chất
13123.0009.1493Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu]Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT…Lần21.800 
13223.0019.1493Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu]Lần21.800 
13323.0020.1493Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu]Lần21.800 
13423.0025.1493Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu]Lần21.800Không thanh toán đối với các  xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được.
13523.0026.1493Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu]Lần21.800
13623.0027.1493Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu]Lần21.800
13723.0029.1473Định lượng Calci toàn phần [Máu]CalciLần13.000 
13823.0030.1472Định lượng Calci ion hoá [Máu]Ca++ máuLần16.400Chỉ thanh toán khi định lượng trực tiếp.
13923.0039.1476Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu]CEALần87.500 
14023.0041.1506Định lượng Cholesterol toàn phần (máu)Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL - CholesterolLần27.300 
14123.0043.1478Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu]CK-MBLần38.200 
14223.0050.1484Định lượng  CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu]CRP hsLần54.600 
14323.0058.1487Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu]Điện giải đồ (Na, K, CL)Lần29.500Áp dụng cho cả trường hợp cho kết quả nhiều hơn 3 chỉ số
14423.0077.1518Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu]Gama GTLần19.500 
14523.0083.1523Định lượng HbA1c [Máu]HbA1CLần102.000 
14623.0084.1506Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu]Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL - CholesterolLần27.300 
14723.0103.1531Xét nghiệm Khí máu [Máu]Khí máuLần218.000 
14823.0111.1534Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu]LDHLần27.300 
14923.0112.1506Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu]Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL - CholesterolLần27.300 
15023.0158.1506Định lượng Triglycerid (máu) [Máu]Lần27.300 
15123.0161.1569Định lượng Troponin I [Máu]Troponin T/ILần76.500 
15223.0172.1580Điện giải (Na, K, Cl) (niệu)Điện giải đồ ( Na, K, Cl) niệuLần29.500Áp dụng cho cả trường hợp cho kết quả nhiều hơn 3 chỉ số.
15323.0197.1590Định lượng Phospho (niệu)Phospho niệuLần20.700 
15423.0206.1596Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động)Tổng phân tích nước tiểuLần27.800 
15523.0207.1604Định lượng Clo (dịch não tuỷ)Clo  dịchLần22.800 
15623.0208.1605Định lượng Glucose (dịch não tuỷ)Glucose dịchLần13.000 
15723.0209.1606Phản ứng Pandy [dịch]Phản ứng PandyLần8.600 
15823.0210.1607Định lượng Protein (dịch não tuỷ)Protein dịchLần10.900 
15923.0217.1605Định lượng Glucose (dịch chọc dò)Glucose dịchLần13.000 
16023.0218.1534Đo hoạt độ LDH (dịch chọc dò)LDHLần27.300 
16123.0220.1608Phản ứng Rivalta [dịch]RivaltaLần8.600 
16223.0221.1506Định lượng Triglycerid (dịch chọc dò)Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL - CholesterolLần27.300 
16323.0222.1596Đo tỷ trọng dịch chọc dòTổng phân tích nước tiểuLần27.800 
16423.0222.1597Đo tỷ trọng dịch chọc dòTỷ trọng trong nước tiểu/ pH định tínhLần4.800 
16524.0001.1714Vi khuẩn nhuộm soiVi khuẩn nhuộm soiLần70.300 
16624.0003.1715Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thườngVi khuẩn nuôi cấy định danh phương pháp thông thườngLần246.000 
16724.0006.1723Vi khuẩn kháng thuốc định tínhVi khuẩn/ vi nấm kháng thuốc định tính hoặc vi khuẩn/ vi nấm kháng thuốc trên máy tự độngLần202.000 
16824.0016.1712Vi hệ đường ruộtVi hệ đường ruộtLần30.700 
16924.0017.1714AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-NeelsenVi khuẩn nhuộm soiLần70.300 
17024.0018.1611AFB trực tiếp nhuộm huỳnh quangAFB trực tiếp nhuộm huỳnh quangLần67.800 
17124.0021.1693Mycobacterium tuberculosis MantouxPhản ứng MantouxLần12.300 
17224.0028.1682Mycobacterium tuberculosis định danh và kháng RMP XpertMycobacterium tuberculosis định danh và kháng RMP XpertLần924.000 
17324.0042.1714Vibrio cholerae soi tươiVi khuẩn nhuộm soiLần70.300 
17424.0043.1714Vibrio cholerae nhuộm soiVi khuẩn nhuộm soiLần70.300 
17524.0049.1714Neisseria gonorrhoeae nhuộm soiVi khuẩn nhuộm soiLần70.300 
17624.0056.1714Neisseria meningitidis nhuộm soiVi khuẩn nhuộm soiLần70.300 
17724.0073.1658Helicobacter pylori Ag test nhanhHelicobacter pylori Ag test nhanhLần161.000Áp dụng với trường hợp người bệnh không nội soi dạ dày hoặc tá tràng.
17824.0093.1703Salmonella WidalSalmonella WidalLần184.000 
17924.0094.1623Streptococcus pyogenes ASOASLOLần43.100 
18024.0117.1646HBsAg test nhanhHBsAg (nhanh)Lần55.400 
18124.0122.1643HBsAb test nhanhHBeAb test nhanhLần61.700 
18224.0127.1643HBcAb test nhanhHBeAb test nhanhLần61.700 
18324.0130.1645HBeAg test nhanhHBeAg test nhanhLần61.700 
18424.0144.1621HCV Ab test nhanhAnti-HCV (nhanh)Lần55.400 
18524.0169.1616HIV Ab test nhanhAnti-HIV (nhanh)Lần55.400 
18624.0263.1665Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươiHồng cầu, bạch cầu trong phân soi trực tiếpLần39.500 
18724.0265.1674Đơn bào đường ruột soi tươiKý sinh trùng/ Vi nấm soi tươiLần43.100 
18824.0266.1674Đơn bào đường ruột nhuộm soiKý sinh trùng/ Vi nấm soi tươiLần43.100 
18924.0267.1674Trứng giun, sán soi tươiKý sinh trùng/ Vi nấm soi tươiLần43.100 
19024.0269.1674Strongyloides stercoralis (Giun lươn) ấu trùng soi tươiKý sinh trùng/ Vi nấm soi tươiLần43.100 
19124.0289.1694Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tínhPlasmodium (ký sinh trùng sốt rét) trong máu nhuộm soiLần33.200 
19224.0317.1674Trichomonas vaginalis soi tươiKý sinh trùng/ Vi nấm soi tươiLần43.100 
19324.0318.1674Trichomonas vaginalis nhuộm soiKý sinh trùng/ Vi nấm soi tươiLần43.100 
19424.0319.1674Vi nấm soi tươiKý sinh trùng/ Vi nấm soi tươiLần43.100 
19524.0321.1674Vi nấm nhuộm soiKý sinh trùng/ Vi nấm soi tươiLần43.100 
19625.0013.1758Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới daXét nghiệm và chẩn đoán tế bào học qua chọc hút tế bào bằng kim nhỏ (FNA)Lần276.000 
19725.0014.1758Chọc hút kim nhỏ tuyến nước bọtLần276.000 
19825.0015.1758Chọc hút kim nhỏ các hạchLần276.000 
19925.0020.1735Tế bào học dịch màng bụng, màng timXét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào họcLần170.000 
20025.0021.1735Tế bào học dịch màng khớpLần170.000 
20125.0022.1735Tế bào học nước tiểuLần170.000 
20225.0023.1735Tế bào học đờmLần170.000 
20325.0089.1735Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quyLần170.000 
       
  Tổng cộng: 203 mục